Đọc nhanh: 超基性岩 (siêu cơ tính nham). Ý nghĩa là: đá ultrabasic (địa chất, đá chứa ít hơn 45% silicat).
超基性岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá ultrabasic (địa chất, đá chứa ít hơn 45% silicat)
ultrabasic rock (geology, rock containing less than 45 percent silicates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超基性岩
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 你 的 好 记性 就是 你 的 超能力
- Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
岩›
性›
超›