Đọc nhanh: 锔 (cục.cư). Ý nghĩa là: gắn; vá; hàn, cuốc; như "cái cuốc" cục; như "cục (chất Cm)". Ví dụ : - 锔盆。 gắn chậu.. - 锔缸。 gắn cống.. - 锔锅。 hàn nồi.
锔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gắn; vá; hàn
用锔子连合破裂的陶瓷器等
- 锔 盆
- gắn chậu.
- 锔 缸
- gắn cống.
- 锔 锅
- hàn nồi.
- 锔 碗儿 的
- hàn chén.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. cuốc; như "cái cuốc" cục; như "cục (chất Cm)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锔
- 锔 锅
- hàn nồi.
- 锔 盆
- gắn chậu.
- 锔 缸
- gắn cống.
- 锔 碗儿 的
- hàn chén.
锔›