起诉 qǐsù
volume volume

Từ hán việt: 【khởi tố】

Đọc nhanh: 起诉 (khởi tố). Ý nghĩa là: kiện; khởi tố; truy tố; đưa ra toà. Ví dụ : - 公司因侵权行为被起诉。 Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.. - 她决定把丈夫告上法庭。 Cô ấy quyết định đưa chồng ra tòa.

Ý Nghĩa của "起诉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

起诉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiện; khởi tố; truy tố; đưa ra toà

向法院提起诉讼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī yīn 侵权行为 qīnquánxíngwéi bèi 起诉 qǐsù

    - Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 丈夫 zhàngfū 告上 gàoshàng 法庭 fǎtíng

    - Cô ấy quyết định đưa chồng ra tòa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起诉

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 起诉 qǐsù de 原因 yuányīn shì zài 丧失 sàngshī 市场占有率 shìchǎngzhànyǒulǜ

    - Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.

  • volume volume

    - 起诉 qǐsù le 对方 duìfāng

    - Anh ấy đã kiện bên kia.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 起诉 qǐsù 公司 gōngsī

    - Anh ấy quyết định kiện công ty.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 起诉 qǐsù 聆讯 língxùn

    - Phiên xử cáo trạng bắt đầu vào ngày mai.

  • volume volume

    - 证据不足 zhèngjùbùzú 别人 biérén 无法 wúfǎ 起诉 qǐsù

    - Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yīn 侵权行为 qīnquánxíngwéi bèi 起诉 qǐsù

    - Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.

  • volume volume

    - 沃尔夫 wòěrfū 不肯 bùkěn 撤销 chèxiāo 起诉 qǐsù

    - Wolf sẽ không bỏ phí.

  • - 起诉人 qǐsùrén xiàng 法庭 fǎtíng 提交 tíjiāo le 相关 xiāngguān 证据 zhèngjù

    - Người khởi tố đã nộp các bằng chứng liên quan lên tòa án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶フノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHMY (戈女竹一卜)
    • Bảng mã:U+8BC9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao