Đọc nhanh: 起诉员 (khởi tố viên). Ý nghĩa là: công tố viên.
起诉员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tố viên
prosecutor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起诉员
- 他 起诉 了 对方
- Anh ấy đã kiện bên kia.
- 他 决定 起诉 公司
- Anh ấy quyết định kiện công ty.
- 员工 向 经理 投诉 了 薪水
- Nhân viên đã khiếu nại với quản lý về lương.
- 公司 因 侵权行为 被 起诉
- Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 客服 专员 正在 处理 客户 的 投诉 问题
- Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
诉›
起›