Đọc nhanh: 起落航线图 (khởi lạc hàng tuyến đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh.
起落航线图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起落航线图
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 他 试图 掩盖 起来 这个 错误
- Anh ấy cố gắng che giấu lỗi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
线›
航›
落›
起›