起疑 qǐyí
volume volume

Từ hán việt: 【khởi nghi】

Đọc nhanh: 起疑 (khởi nghi). Ý nghĩa là: sinh nghi; đâm nghi. Ví dụ : - 人家是好意你别起疑心。 người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.. - 起疑心。 sinh nghi.

Ý Nghĩa của "起疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起疑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh nghi; đâm nghi

发生怀疑;犯疑心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - 起疑心 qǐyíxīn

    - sinh nghi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起疑

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 引起 yǐnqǐ le de 疑问 yíwèn

    - Vấn đề này đã làm dấy lên nghi vấn của tôi.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 卫生部 wèishēngbù 表示 biǎoshì 该国 gāiguó 出现 chūxiàn le 一起 yìqǐ 疑似病例 yísìbìnglì

    - Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 引起 yǐnqǐ le 警察 jǐngchá de 怀疑 huáiyí

    - Hành vi của anh ấy khiến cảnh sát nghi ngờ.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 犯罪 fànzuì 嫌疑人 xiányírén quān le 起来 qǐlai

    - Cảnh sát đã vây quanh người tình nghi phạm tội.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 起疑 qǐyí

    - Hành động của anh ấy khiến người ta nghi ngờ.

  • volume volume

    - 悬疑片 xuányípiàn zhōng de 建立 jiànlì 起来 qǐlai de 张力 zhānglì 可以 kěyǐ zài 一个 yígè hěn hǎo de 喜剧 xǐjù 场景 chǎngjǐng zhōng 释放 shìfàng

    - Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao