Đọc nhanh: 起爆栓 (khởi bạo xuyên). Ý nghĩa là: Nút nổ.
起爆栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起爆栓
- 起爆 药
- châm thuốc nổ.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 准时 起爆
- cho nổ đúng giờ.
- 突然 的 爆炸 掀起 了 尘土
- Vụ nổ đột ngột đã cuốn bụi đất lên.
- 战争 爆发 后 天下大乱 起来
- Sau khi chiến tranh bùng nổ, thiên hạ trở nên đại loạn.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
爆›
起›