Đọc nhanh: 甘油炸药 (cam du tạc dược). Ý nghĩa là: Thuốc nổ đinamit.
甘油炸药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nổ đinamit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘油炸药
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 我 最 爱 油炸 圈饼
- Bánh rán là món ưa thích của tôi.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 这个 炮里 填满 了 炸药
- Trong khẩu pháo này chứa đầy chất nổ.
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
炸›
甘›
药›