Đọc nhanh: 木栓层 (mộc xuyên tằng). Ý nghĩa là: lớp lục bì; lớp vỏ bên trong (Thực).
木栓层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp lục bì; lớp vỏ bên trong (Thực)
植物体皮层的一部分,由紧密结合含有空气的死细胞组成,有保护植物体,控制水分蒸发和防寒的作用,多见于乔木的茎部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木栓层
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 每个 楼层 都 设有 消火栓
- mỗi tầng trệt đều không có bình chữa lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
木›
栓›