Đọc nhanh: 赶圩 (cản vu). Ý nghĩa là: đi chợ; họp chợ. Ví dụ : - 赶圩(赶集) đi chợ
赶圩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi chợ; họp chợ
赶集
- 赶 圩 ( 赶集 )
- đi chợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶圩
- 赶 圩 ( 赶集 )
- đi chợ
- 他们 赶紧 遣人 帮忙
- Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.
- 驴友 , 我们 赶紧 上路 吧 !
- Bạn ơi, lên đường nhanh thôi.
- 他们 逐渐 赶上 了 对手
- Họ dần dần đuổi kịp đối thủ.
- 他们 火速 赶往 现场
- Họ nhanh chóng đến hiện trường.
- 今天 晚上 能 不能 赶到 还是 个 问号
- tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 他们 恰恰 赶上
- Bọn họ vừa hay đuổi kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圩›
赶›