Đọc nhanh: 走门子 (tẩu môn tử). Ý nghĩa là: xem 走門路 | 走门路.
走门子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 走門路 | 走门路
see 走門路|走门路 [zǒu mén lù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走门子
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 他 打开 了 门 , 走 了 进来
- Anh mở cửa và bước vào.
- 他 猫 着 身子 走过 门
- Anh ấy cúi người để đi qua cửa.
- 两个 孩子 挎着 胳膊 向 学校 走 去
- hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
走›
门›