Đọc nhanh: 走索 (tẩu tác). Ý nghĩa là: xiếc đi dây.
走索 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiếc đi dây
走绳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走索
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 爷爷 眼神儿 不好 , 他 上 下楼 都 要 摸索 着 走
- Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.
- 车坏 了 , 索性 走路 吧
- Xe hỏng rồi, đành đi bộ thôi.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
走›