Đọc nhanh: 走笔 (tẩu bút). Ý nghĩa là: viết nhanh; viết rất nhanh. Ví dụ : - 走笔疾书 viết rất nhanh
走笔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết nhanh; viết rất nhanh
很快地写
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走笔
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 我 走 在 一条 笔直 的 路上
- Tôi đang đi trên một con đường thẳng.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
走›