Đọc nhanh: 走扇 (tẩu phiến). Ý nghĩa là: cửa cong vênh; cửa vênh.
走扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cong vênh; cửa vênh
门扇或窗扇由于变形等原因而关不上或关不严
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走扇
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
走›