Đọc nhanh: 走合 (tẩu hợp). Ý nghĩa là: mài nhẵn; mài láng.
走合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mài nhẵn; mài láng
磨合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走合
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
走›