走一步算一步 zǒu yībù suàn yībù
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu nhất bộ toán nhất bộ】

Đọc nhanh: 走一步算一步 (tẩu nhất bộ toán nhất bộ). Ý nghĩa là: Đến đâu hay đến đấy.

Ý Nghĩa của "走一步算一步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走一步算一步 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đến đâu hay đến đấy

《走一步算一步》是连载于起点中文网的一本言情类小说,作者是东方败。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走一步算一步

  • volume volume

    - 孩子 háizi 一步 yībù 一步 yībù zǒu

    - Đứa trẻ bước từng bước một.

  • volume volume

    - zǒu le 步兵 bùbīng

    - Anh ấy đi một nước quân tốt.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事慢 shìmàn 一步 yībù bàn hái 算计 suànji 算计 suànji

    - chuyện này làm chậm một tý, phải tính toán đã.

  • volume volume

    - 奔跑 bēnpǎo le 两条 liǎngtiáo jiē 然后 ránhòu 放慢 fàngmàn 步子 bùzi zǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.

  • volume volume

    - zǒu le 一步 yībù 好棋 hǎoqí

    - Anh ấy đã đi một nước cờ hay.

  • volume volume

    - zǒu hǎo měi 一步 yībù 拼成 pīnchéng le 灿烂 cànlàn de 人生 rénshēng

    - Thực hiện tốt từng bước để tạo nên một đời huy hoàng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 感觉 gǎnjué zhè 一步 yībù 走得 zǒudé 为时过早 wéishíguòzǎo le

    - Chúng tôi cảm thấy rằng động thái đó là quá sớm.

  • volume volume

    - 过去 guòqù de 工作 gōngzuò 只不过 zhǐbùguò xiàng 万里长征 wànlǐchángzhēng zǒu wán le 第一步 dìyībù

    - công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao