Đọc nhanh: 一步步 (nhất bộ bộ). Ý nghĩa là: đi bước một; từng bước một 一个脚步接一个脚步, từng bước 一个步骤接一个步骤, bước một.
✪ 1. đi bước một; từng bước một 一个脚步接一个脚步
✪ 2. từng bước 一个步骤接一个步骤
✪ 3. bước một
一个脚步接一个脚步
✪ 4. từng bước
一步一步地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一步步
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
步›