Đọc nhanh: 赫哲语 (hách triết ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Hezhen (của nhóm dân tộc Hezhen của tỉnh Hắc Long Giang).
赫哲语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Hezhen (của nhóm dân tộc Hezhen của tỉnh Hắc Long Giang)
Hezhen language (of Hezhen ethnic group of Heilongjiang province)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫哲语
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
语›
赫›