Đọc nhanh: 赫尔曼 (hách nhĩ man). Ý nghĩa là: Herman hoặc Hermann (tên).
赫尔曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Herman hoặc Hermann (tên)
Herman or Hermann (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫尔曼
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
曼›
赫›