Đọc nhanh: 走地鸡 (tẩu địa kê). Ý nghĩa là: gà thả rông.
走地鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà thả rông
free-range chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走地鸡
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 匆忙 地亡 走 了
- Anh ấy vội vàng trốn đi rồi.
- 他 一拐 一拐 地走了 过来
- Nó tập tễnh bước từng bước đi đến.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 他 小心翼翼 地 走上 台阶
- Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
走›
鸡›