Đọc nhanh: 几内亚湾 (kỉ nội á loan). Ý nghĩa là: Vịnh Guinea.
✪ 1. Vịnh Guinea
Gulf of Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几内亚湾
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 会后 , 他 追记 了 几个 发言 的 主要 内容
- sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
几›
湾›