Đọc nhanh: 赤地 (xích địa). Ý nghĩa là: đất chết; đất trắng (vùng đất do hạn hán hoặc sâu bệnh không có một gốc cây ngọn cỏ). Ví dụ : - 赤地千里。 đất trắng bạt ngàn.
赤地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất chết; đất trắng (vùng đất do hạn hán hoặc sâu bệnh không có một gốc cây ngọn cỏ)
旱灾或虫灾严重时,寸草不生的地面
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤地
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
赤›