Đọc nhanh: 赤腹鹰 (xích phúc ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Trung Quốc (Accipiter soloensis).
赤腹鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Trung Quốc (Accipiter soloensis)
(bird species of China) Chinese sparrowhawk (Accipiter soloensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤腹鹰
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腹›
赤›
鹰›