Đọc nhanh: 赤霞珠 (xích hà châu). Ý nghĩa là: Cabernet Sauvignon (loại nho).
赤霞珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cabernet Sauvignon (loại nho)
Cabernet Sauvignon (grape type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤霞珠
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
赤›
霞›