Đọc nhanh: 赤膀鸭 (xích bàng áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gadwall (Anas strepera).
赤膀鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gadwall (Anas strepera)
(bird species of China) gadwall (Anas strepera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤膀鸭
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 他 捏 出个 小鸭子
- Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.
- 他 来得 好 , 给 我 添 了 个 膀臂
- anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膀›
赤›
鸭›