Đọc nhanh: 赤胆 (xích đảm). Ý nghĩa là: trung thành.
赤胆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤胆
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 赤胆忠心
- hết sức trung thành; lòng trung son sắt.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胆›
赤›