Đọc nhanh: 赤睛鱼 (xích tình ngư). Ý nghĩa là: rudd.
赤睛鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rudd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤睛鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睛›
赤›
鱼›