赤翡翠 chì fěicuì
volume volume

Từ hán việt: 【xích phí thuý】

Đọc nhanh: 赤翡翠 (xích phí thuý). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá hồng hào (Halcyon coromanda).

Ý Nghĩa của "赤翡翠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤翡翠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bói cá hồng hào (Halcyon coromanda)

(bird species of China) ruddy kingfisher (Halcyon coromanda)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤翡翠

  • volume volume

    - zhè shì yòng 翡翠 fěicuì 雕琢 diāozhuó chéng de 西瓜 xīguā

    - trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.

  • volume volume

    - 翡翠 fěicuì 戒指 jièzhi 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.

  • volume volume

    - 翡翠 fěicuì de 叫声 jiàoshēng hěn 特别 tèbié

    - Tiếng kêu của chim trả rất đặc biệt.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 翡翠 fěicuì

    - Anh ấy đã mua một miếng ngọc bích.

  • volume volume

    - 点翠 diǎncuì ( yòng 翡翠 fěicuì niǎo de 羽毛 yǔmáo lái zuò 装饰 zhuāngshì de 手工 shǒugōng 工艺 gōngyì )

    - điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).

  • volume volume

    - 翡翠 fěicuì 喜欢 xǐhuan zhù zài 水边 shuǐbiān

    - Chim trả thích sống gần mặt nước.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 盒子 hézi 装满 zhuāngmǎn le 翡翠 fěicuì

    - Chiếc hộp này chứa đầy ngọc bích.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 翡翠 fěicuì de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phí , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYSMM (中卜尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao