Đọc nhanh: 赫兹龙 (hách tư long). Ý nghĩa là: Hezron (tên).
赫兹龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hezron (tên)
Hezron (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫兹龙
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 这个 信号 是 20 赫兹
- Tín hiệu này là hai mươi héc.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
赫›
龙›