赞美诗 zànměishī
volume volume

Từ hán việt: 【tán mĩ thi】

Đọc nhanh: 赞美诗 (tán mĩ thi). Ý nghĩa là: thánh ca; bài thánh ca.

Ý Nghĩa của "赞美诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赞美诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thánh ca; bài thánh ca

基督教徒赞美上帝或颂扬教义的诗歌也叫赞美歌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞美诗

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 大家 dàjiā de 赞美 zànměi 心里 xīnli 美滋滋 měizīzī de

    - Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!

  • volume volume

    - 写出 xiěchū 美妙 měimiào de 诗句 shījù

    - Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 由衷 yóuzhōng 赞美 zànměi zhe 大自然 dàzìrán

    - Cô chân thành ca ngợi thiên nhiên.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 赞美 zànměi le de 厨艺 chúyì

    - Mọi người khen ngợi tài nấu ăn của cô ấy.

  • volume volume

    - bèi 赞誉 zànyù wèi 美国 měiguó zuì 伟大 wěidà de 电影 diànyǐng 制片人 zhìpiànrén

    - Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.

  • volume volume

    - xiě de 诗句 shījù 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 互捧 hùpěng 已经 yǐjīng 越过 yuèguò 正常 zhèngcháng de 赞美 zànměi 变成 biànchéng 一种 yīzhǒng 营销 yíngxiāo wèi 目的 mùdì de 夸大 kuādà

    - Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞美 zànměi le 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Họ khen ngợi bộ phim này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao