Đọc nhanh: 赝鼎 (nhạn đỉnh). Ý nghĩa là: văn vật giả tạo.
赝鼎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn vật giả tạo
伪造的某个鼎,泛指赝品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赝鼎
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 最好 祈祷 这 幅 名作 不是 个 赝品
- Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赝›
鼎›