Đọc nhanh: 鼎鼎 (đỉnh đỉnh). Ý nghĩa là: lớn; to; lẫy lừng. Ví dụ : - 鼎鼎大名 tiếng tăm lừng lẫy
鼎鼎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớn; to; lẫy lừng
盛大
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎鼎
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 词 在 宋代 鼎盛
- Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鼎›