Đọc nhanh: 赝碱 (nhạn kiềm). Ý nghĩa là: kiềm sinh vật.
赝碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiềm sinh vật
见〖生物碱〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赝碱
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 改造 碱荒 , 种植 水稻
- cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.
- 最好 祈祷 这 幅 名作 不是 个 赝品
- Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碱›
赝›