Đọc nhanh: 赛规 (tái quy). Ý nghĩa là: thước lá.
赛规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛规
- 竞赛 规约
- quy ước thi đấu
- 他 在 比赛 中 犯规 了
- Anh ấy phạm quy trong cuộc thi.
- 足球比赛 有 明确 的 规则
- Trận đấu bóng đá có luật rõ ràng.
- 他们 遵 规则 进行 比赛
- Bọn họ tuân theo quy tắc tiến hành thi đấu.
- 这个 小学 的 规模 都 赛过 大学 了
- Quy mô của trường tiểu học này còn vượt qua cả đại học.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
规›
赛›