Đọc nhanh: 赛里木湖 (tái lí mộc hồ). Ý nghĩa là: Hồ Sayram ở Tân Cương.
赛里木湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Sayram ở Tân Cương
Sayram Lake in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛里木湖
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
湖›
赛›
里›