Đọc nhanh: 赛季 (tái quý). Ý nghĩa là: mùa (thể thao). Ví dụ : - 那是足球赛季 Đó là mùa bóng đá.
赛季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa (thể thao)
season (sports)
- 那 是 足球 赛季
- Đó là mùa bóng đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛季
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 那 是 足球 赛季
- Đó là mùa bóng đá.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
赛›