Đọc nhanh: 赛特 (tái đặc). Ý nghĩa là: Seth (tên).
赛特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Seth (tên)
Seth (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛特
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
赛›