Đọc nhanh: 赖磨子 (lại ma tử). Ý nghĩa là: đỉa giả.
赖磨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉa giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖磨子
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 袖子 都 磨花 了
- Tay áo bị sờn rồi.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 孩子 赖着 不肯 去 学校
- Đứa nhỏ đứng ỳ tại chỗ không chịu đi học.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 爸爸 在 院子 里 磨刀
- Bố đang mài dao trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
磨›
赖›