Đọc nhanh: 赖声川 (lại thanh xuyên). Ý nghĩa là: Lai Shengchuan (1954-), nhà biên kịch và đạo diễn Hoa Kỳ-Đài Loan.
✪ 1. Lai Shengchuan (1954-), nhà biên kịch và đạo diễn Hoa Kỳ-Đài Loan
Lai Shengchuan (1954-), US-Taiwanese dramatist and director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖声川
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
川›
赖›