Đọc nhanh: 赌鬼 (đổ quỷ). Ý nghĩa là: ma bài bạc; ma cờ bạc; người mê bài bạc.
赌鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma bài bạc; ma cờ bạc; người mê bài bạc
指非常好赌博的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌鬼
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
- 他 喜欢 与 人 打赌
- Anh ấy thích đánh cược với người khác.
- 他们 赌气 取消 了 约会
- Bọn họ giận dỗi nên đã hủy hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赌›
鬼›