Đọc nhanh: 赌局 (đổ cục). Ý nghĩa là: canh bạc; sòng bạc; đám bạc.
赌局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canh bạc; sòng bạc; đám bạc
赌博的集会或场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌局
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 赌局
- Canh bạc.
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 输赢 的 赌局 往往 引发 争执
- Các ván cược được mất thường gây ra tranh cãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
赌›