Đọc nhanh: 赈恤 (chẩn tuất). Ý nghĩa là: Viện trợ cứu trợ.
赈恤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện trợ cứu trợ
relief aid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赈恤
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 学校 恤 贫困学生
- Trường học cứu trợ học sinh nghèo.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 开仓 赈灾
- mở kho cứu trợ thiên tai.
- 政府 增加 恤助 力度
- Chính phủ tăng cường hỗ trợ cứu trợ.
- 这件 长袖 T恤 的 设计 很 时尚 , 我 很 喜欢
- Thiết kế của chiếc áo phông dài tay này rất thời trang, tôi rất thích.
- 夏天 大家 都 喜欢 穿 短袖 T恤 , 非常 凉快
- Mùa hè mọi người đều thích mặc áo phông cộc tay, rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恤›
赈›