赈恤 zhèn xù
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn tuất】

Đọc nhanh: 赈恤 (chẩn tuất). Ý nghĩa là: Viện trợ cứu trợ.

Ý Nghĩa của "赈恤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赈恤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Viện trợ cứu trợ

relief aid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赈恤

  • volume volume

    - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Trường học cứu trợ học sinh nghèo.

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 放赈 fàngzhèn

    - mở kho cứu trợ

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈灾 zhènzāi

    - mở kho cứu trợ thiên tai.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 增加 zēngjiā 恤助 xùzhù 力度 lìdù

    - Chính phủ tăng cường hỗ trợ cứu trợ.

  • - 这件 zhèjiàn 长袖 chángxiù T恤 Txù de 设计 shèjì hěn 时尚 shíshàng hěn 喜欢 xǐhuan

    - Thiết kế của chiếc áo phông dài tay này rất thời trang, tôi rất thích.

  • - 夏天 xiàtiān 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 短袖 duǎnxiù T恤 Txù 非常 fēicháng 凉快 liángkuài

    - Mùa hè mọi người đều thích mặc áo phông cộc tay, rất mát mẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHBT (心竹月廿)
    • Bảng mã:U+6064
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMMV (月人一一女)
    • Bảng mã:U+8D48
    • Tần suất sử dụng:Trung bình