Đọc nhanh: 资本账户 (tư bổn trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản vốn.
资本账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản vốn
资本金账户是记录资本的国际流动。资本账户是指用以核算和监督投资者投入的资本或留存收益的增减变动及其结存情况的账户。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资本账户
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
本›
账›
资›