Đọc nhanh: 高谊 (cao nghị). Ý nghĩa là: tình bạn, cao thượng.
高谊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình bạn
敬称别人对自己或他人的崇高的情谊
✪ 2. cao thượng
崇高的信念或行为也作"高义"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高谊
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 至纫 高谊
- vô cùng cảm kích trước tình cảm sâu nặng.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谊›
高›