Đọc nhanh: 贼鬼 (tặc quỷ). Ý nghĩa là: kẻ cắp; tên trộm.
贼鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ cắp; tên trộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼鬼
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贼›
鬼›