Đọc nhanh: 贼鬼溜滑 (tặc quỷ lựu hoạt). Ý nghĩa là: ma mãnh.
贼鬼溜滑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma mãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼鬼溜滑
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 缎子 被面 摸 着 挺 滑溜
- vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
滑›
贼›
鬼›