Đọc nhanh: 机伶鬼儿 (cơ linh quỷ nhi). Ý nghĩa là: ma lanh.
机伶鬼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机伶鬼儿
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 这 小鬼 嘴刁 , 差点儿 被 他 骗 了
- thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 她 的 手机 有点儿 小
- Điện thoại của cô ấy hơi nhỏ.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
- 我 需要 几个 机器 的 零件 儿
- Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
- 你 在 哪儿 工作 ? 说不定 我 有 机会 去 那儿 工作 !
- Bạn làm việc ở đâu? Biết đâu tôi có cơ hội làm việc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
儿›
机›
鬼›