贼胆 zéi dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tặc đảm】

Đọc nhanh: 贼胆 (tặc đảm). Ý nghĩa là: gan ăn cướp.

Ý Nghĩa của "贼胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贼胆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gan ăn cướp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼胆

  • volume volume

    - 陌生 mòshēng de 环境 huánjìng lìng 感到 gǎndào 胆怯 dǎnqiè

    - Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 胆怯 dǎnqiè

    - Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng 大胆 dàdǎn de 猜测 cāicè

    - Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.

  • volume volume

    - le 胆结石 dǎnjiéshí

    - Anh ấy bị sỏi mật.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • volume volume

    - shì 胆小 dǎnxiǎo de rén

    - Anh ta là người nhút nhát.

  • volume volume

    - shì 胆小怕事 dǎnxiǎopàshì de rén

    - Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 胆大 dǎndà de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao