Đọc nhanh: 贼心 (tặc tâm). Ý nghĩa là: tà tâm; gian trá; gian xảo. Ví dụ : - 贼心不死 tà tâm chưa chừa
贼心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà tâm; gian trá; gian xảo
做坏事的念头;邪心
- 贼心不死
- tà tâm chưa chừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 贼心不死
- tà tâm chưa chừa
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
贼›