贼子 zéizǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tặc tử】

Đọc nhanh: 贼子 (tặc tử). Ý nghĩa là: tặc tử; tên giặc. Ví dụ : - 乱臣贼子 loạn thần tặc tử

Ý Nghĩa của "贼子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贼子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tặc tử; tên giặc

危害国家、残害百姓的坏人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼子

  • volume volume

    - shì zéi 窝子 wōzi

    - Đó là một ổ trộm.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi zéi 可爱 kěài

    - Đứa trẻ này rất dễ thương.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử.

  • volume volume

    - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao