Đọc nhanh: 贼子 (tặc tử). Ý nghĩa là: tặc tử; tên giặc. Ví dụ : - 乱臣贼子 loạn thần tặc tử
贼子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tặc tử; tên giặc
危害国家、残害百姓的坏人
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼子
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 这 孩子 贼 可爱
- Đứa trẻ này rất dễ thương.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử.
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
贼›